Lịch sử và triển vọng Dược lý học

Các điểm khởi đầu của dược lý học

Ngay từ đầu thế kỷ 19, các thử nghiệm về dược lý đã được tiến hành: thí nghiệm trên chó của François Magendie về tác động của nux-vomica và phát hiện ra tuỷ sống là vị trí gây ra sự co giật, phát hiện của Claude Bernard nhựa độc curare (tẩm trên các mũi tên) gây giãn vào năm 1842. Cũng vào thời gian này, song song với sự phát triển của ngành hoá học, sinh lý họcbệnh học, quá trình tinh chế các chất từ cây cỏ thiên nhiên diễn ra ngày càng phổ biến hơn như morphin được phân lập từ nhựa thuốc phiện (Papaver somniferum), thuốc chống sốt rét quinidin được phân lập từ vỏ cây Canh-ki-na (Cinchona officinalis). Các sự kiện trên tạo động lực to lớn cho sự phát triển của dược liệu học truyền thống từ chỗ chỉ nghiên cứu nguồn gốc và áp dụng điều trị của hợp chất chữa bệnh thành một ngành khoa học thực nghiệm mới nghiên cứu tác động sinh lý của các hợp chất này.

Đến năm 1847 khi Rudolf Buchheim được cử làm giảng viên đầu tiên đào tạo về dược lý học tại trường đại học Dorpat ở Estonia là sự kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của ngành dược lý học vào năm 1847. Tuy nhiên không phải Bucheim mà người học trò của ông là Oswald Schmiedeberg (1838–1921) mới là người được xem là ông tổ của ngành dược lý học hiện đại. Schmiedeberg là giảng viên dược lý tại trường đại học Strassburg với các công trình nghiên cứu về dược lý của cloroformcloral hydrat, phát hiện tác dụng của muscarin tương tự khi kích thích dây thần kinh phế vị và tính chất gây của urethane. Schmiedeberg xuất bản cuốn sách "Nguyên tắc cơ bản của dược lý học" vào năm 1885. Trong 46 năm giảng dạy tại trường Schmiedeberg đào tạo phần lớn giảng viên dược lý cho toàn nước Đức.

Hoa Kỳ, đội ngũ giảng viên dược lý đầu tiên được thiết lập tại trường đại học Michigan vào năm 1890 do John Jacob Abel là một học trò của Schmiedeberg. Các thành tựu trong nghiên cứu của Abel là phân lập epinephrine từ tuyến thượng thận, phân lập histamine từ tuyến yên (1919) và tinh chế insulin kết tinh (1926).

Từ thử nghiệm trên động vật đến thử nghiệm trên người

Các thử nghiệm dược lý học trong thời gian đầu chủ yếu được thực hiện trên động vật thí nghiệm. Thử nghiệm trên người đầu tiên được thực hiện bởi một dược sĩ người Đức Friedrich Serturner khi ông và ba người bạn tự nguyện uống liều lớn morphin (100 mg) phân lập từ nhựa thuốc phiện. Cả bốn người đều bị xuất hiện các triệu chứng ngộ độc thuốc phiện trong vài ngày.

Mùa đông năm 1961, "Thảm hoạ Thalidomid" làm rung chuyển toàn châu Âu khi hàng loạt đứa bé quái thai do đẻ non ở những người mẹ dùng Thalidomid. Sau sự kiện Thalidomid, Hoa Kỳ và các nước thắt chặt hơn nữa các quy định về cấp giấy phép lưu hành cho các thuốc trong đó kết quả thử nghiệm lâm sàng là một tiêu chuẩn quan trọng.

Ngày nay các thử nghiệm dược lý trên người chỉ được phép ở giai đoạn 1 thử nghiệm lâm sàng nhằm tìm hiểu cơ chế tác dụng của thuốc trên cơ thể người, phạm vi liều an toàn trên người và để loại bỏ bất kỳ một phản ứng độc tính thông thường nào ở mức cao nhất. Thử nghiệm dược lý lâm sàng chỉ được thực hiện sau khi đã qua giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng, có đầy đủ các tài liệu chứng minh tính hiệu quả, an toàn, nghiên cứu về độc tính trường diễn,…do một hội đồng khoa học có thẩm quyền xác nhận. Tiêu chuẩn quan trọng cho thử lâm sàng trên người là phải thực hiện theo mô hình thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT - Randomized Clinical Trial) trong đó các người tình nguyện dùng thuốc cần được kiểm soát chặt chẽ.

Các thành tựu và thách thức

Vào năm 1897, nhà hoá học Felix Hoffmann tổng hợp thành công acid acetyl salicylic và được hãng Bayer đăng ký sở hữu công nghiệp với thương hiệu aspirin với chỉ định hạ sốt, giảm đau. Aspirin sau đó đã trở thành một thuốc sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Hơn một thế kỷ kể từ sự kiện trên, ngành dược lý học đã có những bước tiến to lớn và đã phát hiện ra nhiều tác dụng của nhiều thuốc mới quan trọng góp phần quan trọng cải thiện cuộc sống con người.

  • Các bệnh nhiễm khuẩn được đẩy lùi nhờ phát hiện ra tác dụng kiềm khuẩn của các sulphamid và tác dụng kháng khuẩn của kháng sinh...
  • Chất lượng sức khoẻ con người nâng cao do sự phát triển không ngừng của các nhóm thuốc điều trị bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, viêm khớp dạng thấp...
  • Một số thành công trong điều trị bằng phương pháp hoá trị liệu đem lại những hy vọng mới với các bệnh nhân ung thư...
  • Với sự kiện giải thích được cơ chế tác dụng của aspirin do John Vane vào năm 1971, "ông lão" aspirin đã được hồi xuân với "sự chào đời" tại khoa tim mạch với tác dụng phòng chống đau thắt ngực do huyết khối cho thấy không chỉ khám phá ra các thuốc mới, ngành dược lý còn phát hiện ra những chỉ định mới cho những thuốc đã sử dụng phổ biến. Sulphasalazin với các chỉ định mới trong bệnh viêm khớp dạng thấp cũng là một ví dụ tương tự.

Tuy nhiên, ngành dược lý học còn phải đối mặt với những thử thách to lớn như sự hạn chế trong việc ngăn chặn sự phát triển của đại dịch HIV/AIDS, sự tăng nhanh của các bệnh ung thư, tỷ lệ kháng kháng sinh tăng cao... Đây là các thử thách khó khăn đồng thời cũng là các cơ hội cho các nghiên cứu nhằm phát triển, hoàn thiện không ngừng ngành khoa học này.